Kệ Hạng Nặng: Giải Pháp Lưu Trữ Công Nghiệp Tải Trọng Cao

 

Kệ Hạng Nặng: Giải Pháp Lưu Trữ Công Nghiệp Tải Trọng Cao

Kệ hạng nặng (Heavy Duty Rack) là hệ thống kệ công nghiệp chuyên dụng với khả năng chịu tải từ 500kg đến 3000kg/pallet, được thiết kế để lưu trữ hàng hóa công nghiệp nặng như pallet hàng, thép cuộn, máy móc, nguyên liệu sản xuất. Với kết cấu thép dày 2-8mm và công nghệ hàn robot, kệ hạng nặng giúp doanh nghiệp tối ưu 85% không gian kho, tăng 200% khả năng lưu trữ và đảm bảo an toàn tuyệt đối với hàng hóa giá trị cao.

Kệ Hạng Nặng Là Gì?

Kệ hạng nặng là loại kệ công nghiệp có tải trọng cao (500-3000kg/pallet), được chế tạo từ thép CT3, CT5 với độ dày lớn, thiết kế để lưu trữ hàng hóa trên pallet tiêu chuẩn và vận hành bằng xe nâng. Khác với kệ trung tải (200-500kg/tầng), kệ hạng nặng có kết cấu chắc chắn hơn gấp 3-5 lần, phù hợp với môi trường kho công nghiệp, nhà máy sản xuất và trung tâm logistics.

Đặc điểm nhận biết kệ hạng nặng

Chân trụ: Thép định hình 80x60mm đến 200x135mm, dày 2-8mm
Thanh beam: Profile 50x130mm đến 50x200mm, chịu lực phân bố đều
Lỗ móc: Chuẩn 50mm hoặc 75mm, móc an toàn chống tuột
Sơn phủ: Sơn tĩnh điện dày 60-80 micron, chống gỉ 10+ năm

Các Loại Kệ Hạng Nặng Phổ Biến

1. Kệ Selective Rack (Kệ Chọn Lọc)

Đặc điểm: Loại kệ phổ biến nhất, cho phép truy xuất trực tiếp 100% pallet bất kỳ lúc nào.

Ưu điểm:

  • Truy xuất linh hoạt từng pallet
  • Phù hợp đa dạng SKU
  • Quản lý FIFO hoặc LIFO tùy ý
  • Chi phí đầu tư thấp nhất

Thông số kỹ thuật:

  • Tải trọng: 1000-2000kg/pallet
  • Chiều cao: 3-12m
  • Số tầng: 3-6 tầng
  • Khoảng cách tầng: 1200-1800mm

Phù hợp: Kho có nhiều SKU, cần xuất nhập linh hoạt, logistics, phân phối

2. Kệ Drive-in Rack (Kệ Lái Xe Vào)

Đặc điểm: Xe nâng lái vào bên trong dãy kệ để đặt/lấy hàng, tối ưu không gian lưu trữ lên 85%.

Ưu điểm:

  • Mật độ lưu trữ cao nhất (80-85%)
  • Giảm tối đa lối đi
  • Phù hợp hàng đồng nhất theo lô

Nhược điểm:

  • Chỉ quản lý LIFO
  • Tốc độ xuất nhập chậm
  • Xe nâng phải đi sâu vào kệ (yêu cầu tay nghề cao)

Thông số kỹ thuật:

  • Tải trọng: 1000-1500kg/pallet
  • Chiều sâu: 3-10 pallet (3-12m)
  • Chiều cao: 6-10m
  • Ray dẫn hướng: Bắt buộc

Phù hợp: Kho lạnh, kho nguyên liệu, sản xuất theo lô, ít SKU

3. Kệ Push Back Rack (Kệ Đẩy Lùi)

Đặc điểm: Sử dụng xe đẩy trên ray nghiêng, pallet sau đẩy pallet trước vào sâu, khi lấy hàng tự động trượt ra.

Ưu điểm:

  • Lưu trữ 2-5 pallet sâu
  • Mật độ cao (70-80%)
  • Dễ vận hành hơn Drive-in
  • Xe nâng không cần vào sâu

Thông số kỹ thuật:

  • Tải trọng: 1200-1800kg/pallet
  • Chiều sâu: 2-5 pallet
  • Chiều cao: 4-10m
  • Độ nghiêng: 4-6%

Phù hợp: Ít SKU, luân chuyển trung bình, cần cân bằng giữa mật độ và tốc độ

4. Kệ Double Deep Rack (Kệ Hai Sâu)

Đặc điểm: Kệ Selective nhưng lưu trữ 2 pallet sâu, tăng mật độ 30-40% so với Selective thường.

Ưu điểm:

  • Tăng 40% mật độ so với Selective
  • Vẫn truy xuất được 50% pallet
  • Không cần ray dẫn

Yêu cầu:

  • Xe nâng reach truck (tầm với 2 pallet)
  • Hoặc xe nâng telescopic fork

Thông số kỹ thuật:

  • Tải trọng: 1000-2000kg/pallet
  • Chiều cao: 6-10m
  • Chiều sâu: 2 pallet (2-2,4m)

Phù hợp: SKU trung bình, cần cân bằng mật độ và truy xuất

5. Kệ Pallet Flow Rack (Kệ Con Lăn Hạng Nặng)

Đặc điểm: Sử dụng con lăn thép và trọng lực, hàng tự động trượt từ phía nhập sang phía xuất, đảm bảo FIFO 100%.

Ưu điểm:

  • FIFO tự động tuyệt đối
  • Tăng 200% tốc độ xuất nhập
  • Không cần điện
  • Phù hợp kho lạnh

Thông số kỹ thuật:

  • Tải trọng: 1200-2000kg/pallet
  • Chiều sâu: 3-20 pallet
  • Con lăn: Thép ø89mm, chịu nặng
  • Độ nghiêng: 3-5%

Phù hợp: Thực phẩm, dược phẩm, đồ uống (yêu cầu FIFO nghiêm ngặt)

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

Cấu tạo kệ hạng nặng

Chân trụ (Upright):

  • Biên dạng: 80x60mm, 100x80mm, 120x120mm, 160x135mm, 200x135mm
  • Độ dày: 1,8-2,5mm (thường), 2,5-3,5mm (nặng), 4-8mm (siêu nặng)
  • Lỗ móc: Chuẩn 50mm hoặc 75mm
  • Giằng chéo: Tăng độ ổn định 40%

Thanh beam (Cross beam):

  • Biên dạng: 50x80mm đến 50x200mm
  • Độ dày: 1,5-3mm
  • Móc nối: Móc an toàn chống tuột
  • Khả năng chịu tải: 500-3000kg/cặp

Thanh giằng:

  • Giằng ngang: Kết nối 2 chân trụ
  • Giằng chéo: Tăng độ bền xoắn
  • Vật liệu: Thép ø20-32mm

Chân đế:

  • Tấm đế thép dày 5-8mm
  • Lỗ neo cố định sàn
  • Điều chỉnh độ cao ±20mm

Bảng tải trọng chuẩn

Biên dạng BeamTải trọng/cặpKhoảng cách beamỨng dụng
50x80mm500-800kg1800mmHàng nhẹ-trung bình
50x100mm800-1200kg2200mmHàng trung bình
50x120mm1200-1500kg2400mmHàng nặng
50x140mm1500-2000kg2700mmHàng rất nặng
50x160mm2000-2500kg2700mmHàng siêu nặng
50x200mm2500-3000kg2700mmThép cuộn, máy móc

Kích thước pallet tiêu chuẩn

Việt Nam & Châu Á: 1100x1100mm, 1200x1000mm
Châu Âu: 1200x800mm, 1200x1000mm
Mỹ: 1200x1200mm (48"x48")

Ứng Dụng Thực Tế Của Kệ Hạng Nặng

Ngành sản xuất công nghiệp

Lưu trữ:

  • Nguyên liệu thô: Thép cuộn, nhựa hạt, hóa chất
  • Bán thành phẩm: Linh kiện lắp ráp
  • Thành phẩm: Máy móc, thiết bị điện tử

Lợi ích:

  • Tối ưu 85% diện tích xưởng
  • Quản lý nguyên liệu theo FIFO
  • Giảm 50% thời gian tìm kiếm

Ngành logistics & phân phối

Ứng dụng:

  • Kho trung chuyển (Cross-docking)
  • Hub phân phối vùng
  • Kho e-commerce (Fulfillment Center)

Yêu cầu:

  • Selective Rack cho đa dạng SKU
  • Tốc độ xuất nhập cao
  • Tích hợp WMS

Kho lạnh & kho đông

Đặc thù:

  • Nhiệt độ -30°C đến 10°C
  • Tối ưu không gian tối đa
  • Giảm thời gian mở cửa kho

Giải pháp:

  • Drive-in Rack (mật độ cao)
  • Pallet Flow Rack (FIFO + không dùng điện)
  • Sơn chống đông đặc biệt

Ngành thực phẩm & đồ uống

Yêu cầu:

  • FIFO nghiêm ngặt (hạn sử dụng)
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm
  • Luân chuyển nhanh

Giải pháp tối ưu:

  • Pallet Flow Rack (FIFO tự động)
  • Selective Rack (đa dạng SKU)
  • Sơn epoxy phù hợp thực phẩm

Lợi Ích Kinh Tế Khi Đầu Tư

Tối ưu không gian

Trước khi lắp kệ:

  • Xếp chồng tối đa 3m
  • Diện tích sử dụng 40-50%
  • Khả năng lưu trữ: 400m²

Sau khi lắp kệ hạng nặng:

  • Chiều cao 6-12m (tăng gấp 3 lần)
  • Diện tích sử dụng 85%
  • Khả năng lưu trữ: 850m²
  • Tăng 212% khả năng lưu trữ

Giảm chi phí vận hành

Tiết kiệm nhân công:

  • Giảm 40% thời gian tìm kiếm hàng
  • Giảm 30% nhân sự kho vận
  • Tăng 50% năng suất xuất nhập

Giảm hư hỏng:

  • Hàng được sắp xếp khoa học
  • Giảm 80% va đập, rơi vỡ
  • Giảm 60% tổn thất do sai sót

Tăng an toàn lao động

  • Giảm 90% tai nạn do rơi hàng
  • Hệ thống chắc chắn, kiểm định nghiêm ngặt
  • Tuân thủ tiêu chuẩn ATVSLD
Báo giá lắp đặt giá kệ trung tải hạng nặng uy tín giá tốt 

Vinatech Group - Nhà Sản Xuất Kệ Hạng Nặng Hàng Đầu

Công nghệ sản xuất tiên tiến

Máy cắt laser CNC: Độ chính xác ±0,1mm, cắt thép dày đến 25mm
Máy hàn robot: Mối hàn đều, chắc chắn, không cần hàn thủ công
Máy sơn tĩnh điện: Phủ đều 360°, độ dày 60-80 micron
Thiết bị kiểm định: Test tải trọng 150% thiết kế

Quy trình 9 bước đảm bảo chất lượng

  1. Nguyên liệu: Thép CT3, CT5 từ Hòa Phát, Posco
  2. Đột dập CNC: Lỗ móc chính xác tuyệt đối
  3. Chấn: Định hình profile chuẩn
  4. Cắt laser: Chi tiết hoàn hảo
  5. Hàn robot: Mối hàn đồng đều 100%
  6. Sơn tĩnh điện: Chống ăn mòn 10+ năm
  7. Kiểm định tải trọng: Test 150% thiết kế
  8. Kiểm tra chất lượng: 100% sản phẩm
  9. Đóng gói: Bảo vệ vận chuyển

Cam kết chất lượng

Chứng nhận: ISO 9001:2015, ISO 14001:2015
Xuất khẩu: Mỹ, Úc, Đông Nam Á
Bảo hành: 5 năm kết cấu, 2 năm phụ kiện
Hỗ trợ: 24/7 trọn đời sản phẩm

Giá Kệ Hạng Nặng 2025

Bảng giá tham khảo

Kệ Selective:

  • Tải trọng 1000kg: 3,5-5 triệu/bộ
  • Tải trọng 1500kg: 4,5-6,5 triệu/bộ
  • Tải trọng 2000kg: 5,5-8 triệu/bộ

Kệ Drive-in:

  • Chiều sâu 3-5 pallet: 6-9 triệu/lane
  • Chiều sâu 6-8 pallet: 9-13 triệu/lane
  • Chiều sâu 9-10 pallet: 13-18 triệu/lane

Kệ Push Back:

  • 2 pallet sâu: 8-12 triệu/lane
  • 3 pallet sâu: 11-16 triệu/lane
  • 4-5 pallet sâu: 15-22 triệu/lane

Kệ Pallet Flow:

  • 3-5 pallet sâu: 12-18 triệu/lane
  • 6-10 pallet sâu: 20-35 triệu/lane

Giá chưa VAT và lắp đặt. Liên hệ để nhận báo giá chi tiết.

Hướng Dẫn Chọn Kệ Hạng Nặng

5 bước chọn đúng

1. Xác định tải trọng: Cân pallet nặng nhất, chọn tải trọng +20% dự phòng
2. Đo mặt bằng: Chiều cao trần, diện tích, vị trí cột
3. Phân tích SKU: Nhiều SKU → Selective | Ít SKU → Drive-in
4. Đánh giá FIFO/LIFO: FIFO bắt buộc → Pallet Flow | LIFO → Drive-in
5. Tính ngân sách: So sánh 3-5 nhà cung cấp, chọn uy tín

Kết Luận

Kệ kho hạng nặng là giải pháp lưu trữ chuyên nghiệp cho hàng hóa công nghiệp. Với 14 năm kinh nghiệm, Vinatech Group đã cung cấp hơn 10.000 dự án kệ hạng nặng cho các tập đoàn lớn.

Liên hệ ngay để nhận ưu đãi 15%:

📞 Hotline: (+84) 86 758 9999
📧 Email: info@vinatechgroup.vn
🌐 Website: nhakhothongminh.com.vn

Comments

Popular posts from this blog

Kệ Trung Tải Vinatech Group: Giải Pháp Lưu Trữ Tối Ưu Cho Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ

Thiết Kế Kho Chứa Hàng: Giải Pháp Tối Ưu Không Gian Lưu Trữ Của Vinatech Group

Kệ Công Nghiệp: Giải Pháp Lưu Trữ Chuyên Nghiệp Cho Nhà Máy & Kho Bãi